TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Bologna
34
22
2
10
64.7%
13
0
5
72.2%
9
2
5
56.2%
LWLLW
2.
Inter Milan
34
21
2
11
61.8%
9
2
7
50.0%
12
0
4
75.0%
WWLLD
3.
Genoa
34
20
1
13
58.8%
10
0
7
58.8%
10
1
6
58.8%
WLWWL
4.
Verona
34
20
3
11
58.8%
8
1
7
50.0%
12
2
4
66.7%
DWWLW
5.
AC Milan
34
20
1
13
58.8%
8
1
7
50.0%
12
0
6
66.7%
WLLLL
6.
Atalanta
33
19
0
14
57.6%
10
0
6
62.5%
9
0
8
52.9%
WWWDL
7.
Frosinone
34
18
0
16
52.9%
10
0
7
58.8%
8
0
9
47.1%
WWWWW
8.
Lazio
34
16
2
16
47.1%
8
2
7
47.1%
8
0
9
47.1%
DWWWL
9.
Cagliari
34
16
2
16
47.1%
8
2
7
47.1%
8
0
9
47.1%
LWWWL
10.
Monza
34
16
2
16
47.1%
6
1
10
35.3%
10
1
6
58.8%
WLWLL
11.
Fiorentina
33
15
2
16
45.5%
8
2
7
47.1%
7
0
9
43.8%
WLWLL
12.
Juventus
34
15
2
17
44.1%
7
1
9
41.2%
8
1
8
47.1%
LLLLW
13.
Roma
34
15
4
15
44.1%
8
1
8
47.1%
7
3
7
41.2%
WWLWW
14.
Lecce
34
15
6
13
44.1%
8
2
7
47.1%
7
4
6
41.2%
LWWLW
15.
Empoli
34
14
5
15
41.2%
6
3
8
35.3%
8
2
7
47.1%
LWLWD
16.
Torino
34
13
2
19
38.2%
8
1
8
47.1%
5
1
11
29.4%
LLWLW
17.
Napoli
34
12
0
22
35.3%
3
0
14
17.6%
9
0
8
52.9%
LLLWL
18.
Udinese
34
10
5
19
29.4%
3
1
13
17.6%
7
4
6
41.2%
WLLWD
19.
Salernitana
34
9
2
23
26.5%
3
2
12
17.6%
6
0
11
35.3%
LLLWL
20.
Sassuolo
34
9
5
20
26.5%
6
2
9
35.3%
3
3
11
17.6%
LLWLD
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
14
14
6
0
44.0%
55.0%
8
6
3
0
47.0%
52.0%
6
8
3
0
41.0%
58.0%
2.
Verona
14
12
8
0
47.0%
52.0%
5
6
5
0
56.0%
43.0%
9
6
3
0
38.0%
61.0%
3.
Torino
13
18
3
0
58.0%
41.0%
9
8
0
0
58.0%
41.0%
4
10
3
0
58.0%
41.0%
4.
Empoli
13
16
3
2
41.0%
58.0%
8
7
1
1
35.0%
64.0%
5
9
2
1
47.0%
52.0%
5.
Lazio
12
15
7
0
41.0%
58.0%
9
5
3
0
35.0%
64.0%
3
10
4
0
47.0%
52.0%
6.
Monza
12
15
7
0
52.0%
47.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
6
8
3
0
52.0%
47.0%
7.
Genoa
11
17
6
0
41.0%
58.0%
5
7
5
0
41.0%
58.0%
6
10
1
0
41.0%
58.0%
8.
AC Milan
10
9
15
0
44.0%
55.0%
7
5
4
0
31.0%
68.0%
3
4
11
0
55.0%
44.0%
9.
Fiorentina
10
13
10
0
48.0%
51.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
6
6
4
0
56.0%
43.0%
10.
Bologna
9
20
5
0
58.0%
41.0%
5
11
2
0
61.0%
38.0%
4
9
3
0
56.0%
43.0%
11.
Lecce
9
18
7
0
52.0%
47.0%
5
8
4
0
52.0%
47.0%
4
10
3
0
52.0%
47.0%
12.
Sassuolo
7
15
10
2
47.0%
52.0%
3
8
5
1
52.0%
47.0%
4
7
5
1
41.0%
58.0%
13.
Napoli
7
16
10
1
55.0%
44.0%
2
10
5
0
47.0%
52.0%
5
6
5
1
64.0%
35.0%
14.
Roma
7
14
12
1
47.0%
52.0%
3
7
6
1
52.0%
47.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
15.
Udinese
7
19
8
0
67.0%
32.0%
2
11
4
0
64.0%
35.0%
5
8
4
0
70.0%
29.0%
16.
Cagliari
6
18
9
1
55.0%
44.0%
2
9
5
1
58.0%
41.0%
4
9
4
0
52.0%
47.0%
17.
Salernitana
5
18
11
0
50.0%
50.0%
1
11
5
0
58.0%
41.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
18.
Inter Milan
5
18
11
0
61.0%
38.0%
2
9
7
0
72.0%
27.0%
3
9
4
0
50.0%
50.0%
19.
Frosinone
5
16
12
1
52.0%
47.0%
2
9
6
0
41.0%
58.0%
3
7
6
1
64.0%
35.0%
20.
Atalanta
4
19
10
0
39.0%
60.0%
2
9
5
0
43.0%
56.0%
2
10
5
0
35.0%
64.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Salernitana
22
12
26
8
11
6
11
6
11
6
15
2
2.
Frosinone
22
12
27
7
13
4
14
3
9
8
13
4
3.
AC Milan
21
13
26
8
7
9
12
4
14
4
14
4
4.
Roma
21
13
23
11
10
7
13
4
11
6
10
7
5.
Atalanta
21
12
28
5
10
6
13
3
11
6
15
2
6.
Sassuolo
20
14
28
6
9
8
14
3
11
6
14
3
7.
Napoli
20
14
22
12
12
5
10
7
8
9
12
5
8.
Cagliari
20
14
24
10
11
6
13
4
9
8
11
6
9.
Inter Milan
19
15
29
5
10
8
16
2
9
7
13
3
10.
Verona
15
19
22
12
8
8
11
5
7
11
11
7
11.
Fiorentina
15
18
27
6
11
6
14
3
4
12
13
3
12.
Bologna
15
19
24
10
6
12
13
5
9
7
11
5
13.
Juventus
14
20
20
14
5
12
8
9
9
8
12
5
14.
Lazio
14
20
20
14
5
12
7
10
9
8
13
4
15.
Genoa
14
20
23
11
7
10
14
3
7
10
9
8
16.
Lecce
14
20
21
13
7
10
11
6
7
10
10
7
17.
Udinese
14
20
24
10
9
8
14
3
5
12
10
7
18.
Monza
13
21
22
12
7
10
13
4
6
11
9
8
19.
Empoli
11
23
22
12
5
12
10
7
6
11
12
5
20.
Torino
9
25
12
22
4
13
4
13
5
12
8
9
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1