x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    2 - 2 West Ham Utd8 vs Liverpool3 1 : 00.990.901/2 : 00.83-0.943 1/20.940.941 1/21.000.885.104.801.57K+SPORT1
FT    1 - 1 Fulham13 vs Crystal Palace14 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.850.712 1/20.900.9810.82-0.942.133.553.45
FT    5 - 1 Newcastle7 vs Sheffield Utd20 0 : 2-0.970.860 : 3/40.82-0.933 3/40.970.911 1/20.881.001.237.2011.00
FT    2 - 1 Wolves11 vs Luton Town18 0 : 1/20.89-0.990 : 1/41.000.893-0.950.831 1/4-0.980.861.883.903.95
FT    1 - 1 Man Utd6 vs Burnley19 0 : 1 1/4-0.960.850 : 1/20.950.943 3/40.980.901 1/20.900.981.505.105.50K+SPORT1
FT    1 - 0 Everton15 vs Brentford16 0 : 00.87-0.980 : 00.891.002 1/20.920.9610.85-0.972.533.352.85
FT    2 - 2 Aston Villa4 vs Chelsea9 0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.900.783 1/2-0.960.841 1/2-0.940.822.044.103.25K+SPORT1
FT    3 - 0 Bournemouth10 vs Brighton12 0 : 1/40.900.920 : 00.71-0.903 1/40.960.841 1/40.810.992.193.752.78K+SPORT2
FT    2 - 3 Tottenham5 vs Arsenal1 3/4 : 00.960.931/4 : 0-0.980.8730.84-0.961 1/40.86-0.984.504.201.72K+SPORT1
FT    0 - 2 Nottingham Forest17 vs Man City2 1 1/2 : 00.930.963/4 : 00.83-0.9430.900.981 1/40.930.959.805.601.31K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Arsenal 35 25 5 5 85 28 13 2 2 43 15 12 3 3 42 13 57 80
2. Man City 34 24 7 3 82 32 12 5 0 43 14 12 2 3 39 18 50 79
3. Liverpool 35 22 9 4 77 36 13 3 1 43 15 9 6 3 34 21 41 75
4. Aston Villa 35 20 7 8 73 52 12 3 3 45 25 8 4 5 28 27 21 67
5. Tottenham 33 18 6 9 67 52 12 0 5 36 24 6 6 4 31 28 15 60
6. Man Utd 34 16 6 12 52 51 9 3 5 28 25 7 3 7 24 26 1 54
7. Newcastle 34 16 5 13 74 55 12 3 3 48 21 4 2 10 26 34 19 53
8. West Ham Utd 35 13 10 12 56 65 6 8 4 28 27 7 2 8 28 38 -9 49
9. Chelsea 33 13 9 11 63 59 8 4 4 35 25 5 5 7 28 34 4 48
10. Bournemouth 35 13 9 13 52 60 7 6 5 26 26 6 3 8 26 34 -8 48
11. Wolves 35 13 7 15 48 55 8 3 7 25 27 5 4 8 23 28 -7 46
12. Brighton 34 11 11 12 52 57 7 6 3 28 23 4 5 9 24 34 -5 44
13. Fulham 35 12 7 16 51 55 9 2 7 31 20 3 5 9 20 35 -4 43
14. Crystal Palace 35 10 10 15 45 57 6 4 7 28 26 4 6 8 17 31 -12 40
15. Everton 35 12 8 15 37 48 7 4 7 21 18 5 4 8 16 30 -11 36
16. Brentford 35 9 8 18 52 60 5 6 6 27 30 4 2 12 25 30 -8 35
17. Nottingham Forest 35 7 9 19 42 62 5 5 8 25 27 2 4 11 17 35 -20 26
18. Luton Town 35 6 7 22 48 77 4 3 10 25 32 2 4 12 23 45 -29 25
19. Burnley 35 5 9 21 38 70 2 4 11 17 37 3 5 10 21 33 -32 24
20. Sheffield Utd 35 3 7 25 34 97 2 4 11 18 51 1 3 14 16 46 -63 16
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Tottenham 33 18 1 14 54.5% 10 0 7 58.8% 8 1 7 50.0% L L W L L
2. Luton Town 35 19 2 14 54.3% 9 2 6 52.9% 10 0 8 55.6% L L L W W
3. Aston Villa 35 19 2 14 54.3% 11 0 7 61.1% 8 2 7 47.1% L W L W W
4. Arsenal 35 18 3 14 51.4% 9 0 8 52.9% 9 3 6 50.0% W W W L L
5. Wolves 35 18 2 15 51.4% 9 1 8 50.0% 9 1 7 52.9% W L L W L
6. Bournemouth 35 18 2 15 51.4% 9 1 8 50.0% 9 1 7 52.9% W W L L L
7. Crystal Palace 35 17 1 17 48.6% 7 1 9 41.2% 10 0 8 55.6% W W W W L
8. Everton 35 17 2 16 48.6% 9 2 7 50.0% 8 0 9 47.1% W W W L W
9. Chelsea 33 16 2 15 48.5% 10 1 5 62.5% 6 1 10 35.3% W L D W L
10. Newcastle 34 16 0 18 47.1% 12 0 6 66.7% 4 0 12 25.0% W L W W L
11. Man City 34 16 1 17 47.1% 7 1 9 41.2% 9 0 8 52.9% W W D L W
12. Fulham 35 16 1 18 45.7% 9 0 9 50.0% 7 1 9 41.2% L L W L L
13. Liverpool 35 16 4 15 45.7% 9 2 6 52.9% 7 2 9 38.9% L L W D L
14. West Ham Utd 35 16 4 15 45.7% 9 2 7 50.0% 7 2 8 41.2% W L W L L
15. Man Utd 34 15 0 19 44.1% 7 0 10 41.2% 8 0 9 47.1% L W L W W
16. Sheffield Utd 35 15 3 17 42.9% 8 1 8 47.1% 7 2 9 38.9% L L L L W
17. Brighton 34 14 2 18 41.2% 8 0 8 50.0% 6 2 10 33.3% L L L L D
18. Brentford 35 14 4 17 40.0% 7 3 7 41.2% 7 1 10 38.9% L W W W D
19. Burnley 35 14 2 19 40.0% 3 2 12 17.6% 11 0 7 61.1% W W W L D
20. Nottingham Forest 35 13 4 18 37.1% 6 2 10 33.3% 7 2 8 41.2% L L L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Everton 9 18 8 0 57.0% 42.0% 6 9 3 0 50.0% 50.0% 3 9 5 0 64.0% 35.0%
2. Fulham 7 15 12 1 48.0% 51.0% 4 8 6 0 38.0% 61.0% 3 7 6 1 58.0% 41.0%
3. Arsenal 7 12 15 1 45.0% 54.0% 1 7 9 0 52.0% 47.0% 6 5 6 1 38.0% 61.0%
4. Man Utd 7 16 9 2 38.0% 61.0% 3 8 6 0 35.0% 64.0% 4 8 3 2 41.0% 58.0%
5. Crystal Palace 7 15 12 1 54.0% 45.0% 3 7 6 1 52.0% 47.0% 4 8 6 0 55.0% 44.0%
6. Brentford 6 14 15 0 48.0% 51.0% 2 5 10 0 58.0% 41.0% 4 9 5 0 38.0% 61.0%
7. Wolves 6 20 8 1 34.0% 65.0% 3 11 3 1 33.0% 66.0% 3 9 5 0 35.0% 64.0%
8. Newcastle 6 8 17 3 44.0% 55.0% 3 5 8 2 44.0% 55.0% 3 3 9 1 43.0% 56.0%
9. Man City 6 13 13 2 55.0% 44.0% 3 6 7 1 70.0% 29.0% 3 7 6 1 41.0% 58.0%
10. Nottingham Forest 5 17 13 0 54.0% 45.0% 2 10 6 0 55.0% 44.0% 3 7 7 0 52.0% 47.0%
11. Chelsea 4 10 17 2 48.0% 51.0% 3 5 6 2 43.0% 56.0% 1 5 11 0 52.0% 47.0%
12. Luton Town 4 16 12 3 37.0% 62.0% 2 9 5 1 35.0% 64.0% 2 7 7 2 38.0% 61.0%
13. Aston Villa 4 11 19 1 57.0% 42.0% 2 3 12 1 66.0% 33.0% 2 8 7 0 47.0% 52.0%
14. Bournemouth 4 15 14 2 60.0% 40.0% 3 9 5 1 55.0% 44.0% 1 6 9 1 64.0% 35.0%
15. Brighton 4 15 14 1 55.0% 44.0% 2 6 8 0 68.0% 31.0% 2 9 6 1 44.0% 55.0%
16. Liverpool 3 16 15 1 62.0% 37.0% 2 7 7 1 52.0% 47.0% 1 9 8 0 72.0% 27.0%
17. Burnley 3 19 12 1 54.0% 45.0% 1 10 5 1 52.0% 47.0% 2 9 7 0 55.0% 44.0%
18. Sheffield Utd 3 12 19 1 54.0% 45.0% 2 4 10 1 41.0% 58.0% 1 8 9 0 66.0% 33.0%
19. West Ham Utd 2 16 15 2 62.0% 37.0% 2 8 8 0 83.0% 16.0% 0 8 7 2 41.0% 58.0%
20. Tottenham 1 16 15 1 48.0% 51.0% 0 10 7 0 29.0% 70.0% 1 6 8 1 68.0% 31.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 27 6 27 6 15 2 14 3 12 4 13 3
2. Luton Town 25 10 26 9 12 5 12 5 13 5 14 4
3. Aston Villa 25 10 27 8 14 4 14 4 11 6 13 4
4. Sheffield Utd 25 10 26 9 14 3 13 4 11 7 13 5
5. Newcastle 24 10 24 10 13 5 13 5 11 5 11 5
6. Bournemouth 24 11 26 9 11 7 12 6 13 4 14 3
7. Brentford 23 12 25 10 12 5 12 5 11 7 13 5
8. Chelsea 23 10 26 7 10 6 12 4 13 4 14 3
9. Liverpool 23 12 28 7 12 5 14 3 11 7 14 4
10. West Ham Utd 23 12 29 6 9 9 15 3 14 3 14 3
11. Fulham 22 13 22 13 11 7 11 7 11 6 11 6
12. Arsenal 22 13 26 9 12 5 14 3 10 8 12 6
13. Man Utd 22 12 23 11 12 5 13 4 10 7 10 7
14. Wolves 22 13 26 9 11 7 15 3 11 6 11 6
15. Brighton 22 12 28 6 10 6 14 2 12 6 14 4
16. Man City 21 13 28 6 9 8 14 3 12 5 14 3
17. Burnley 20 15 30 5 9 8 15 2 11 7 15 3
18. Crystal Palace 18 17 20 15 10 7 9 8 8 10 11 7
19. Nottingham Forest 18 17 26 9 9 9 11 7 9 8 15 2
20. Everton 15 20 19 16 7 11 9 9 8 9 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo