x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT    3 - 2 Bochum15 vs Hoffenheim9 0 : 1/40.920.970 : 00.74-0.873 1/40.87-0.991 1/2-0.930.812.174.053.00ON SPORTS NEWS
FT    0 - 3 Augsburg8 vs Wer.Bremen11 0 : 3/40.87-0.980 : 1/40.87-0.983 1/40.930.951 1/40.83-0.951.694.354.55
FT    2 - 1 Bayern Munich2 vs Ein.Frankfurt6 0 : 1 1/40.930.960 : 1/20.900.993 1/21.000.881 1/21.000.881.445.306.20
FT    1 - 2 1 Freiburg7 vs Wolfsburg12 0 : 1/40.980.910 : 00.73-0.852 1/20.970.9110.930.962.293.403.20
FT    4 - 1 Leipzig4 vs B.Dortmund5 0 : 10.86-0.970 : 1/2-0.960.853 1/20.980.901 1/2-0.930.801.564.805.10
FT    2 - 2 B.Leverkusen1 vs Stuttgart3 0 : 3/40.970.920 : 1/40.891.0031.000.881 1/40.940.941.764.204.25ON SPORTS NEWS
FT    0 - 0 M.gladbach13 vs Union Berlin14 0 : 00.82-0.930 : 00.82-0.932 1/20.950.9310.910.982.483.352.92ON SPORTS NEWS
FT    1 - 1 1 Mainz16 vs FC Koln17 0 : 10.950.940 : 1/2-0.920.802 3/40.930.951 1/4-0.900.771.554.355.90ON SPORTS NEWS
FT    0 - 1 Darmstadt18 vs Heidenheim10 1/4 : 00.940.950 : 0-0.850.712 3/40.85-0.971 1/4-0.920.793.153.702.20ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 31 25 6 0 77 22 13 3 0 45 10 12 3 0 32 12 55 81
2. Bayern Munich 31 22 3 6 89 38 13 1 2 51 12 9 2 4 38 26 51 69
3. Stuttgart 31 20 4 7 70 38 11 3 1 43 14 9 1 6 27 24 32 64
4. Leipzig 31 19 5 7 73 35 11 3 2 39 11 8 2 5 34 24 38 62
5. B.Dortmund 31 16 9 6 59 39 8 3 4 28 21 8 6 2 31 18 20 57
6. Ein.Frankfurt 31 11 12 8 47 42 7 7 1 26 14 4 5 7 21 28 5 45
7. Freiburg 31 11 7 13 43 55 5 6 5 27 29 6 1 8 16 26 -12 40
8. Augsburg 31 10 9 12 48 52 6 6 4 26 25 4 3 8 22 27 -4 39
9. Hoffenheim 31 11 6 14 55 63 5 4 6 26 28 6 2 8 29 35 -8 39
10. Heidenheim 31 9 10 12 44 52 6 4 5 25 24 3 6 7 19 28 -8 37
11. Wer.Bremen 31 10 7 14 41 50 6 3 6 23 23 4 4 8 18 27 -9 37
12. Wolfsburg 31 9 7 15 37 51 5 4 6 21 22 4 3 9 16 29 -14 34
13. M.gladbach 31 7 11 13 53 60 5 5 6 26 25 2 6 7 27 35 -7 32
14. Union Berlin 31 8 6 17 26 50 6 2 7 17 25 2 4 10 9 25 -24 30
15. Bochum 31 6 12 13 37 62 5 8 3 26 24 1 4 10 11 38 -25 30
16. Mainz 31 5 13 13 32 49 5 5 6 20 18 0 8 7 12 31 -17 28
17. FC Koln 31 4 11 16 24 54 3 3 9 12 26 1 8 7 12 28 -30 23
18. Darmstadt 31 3 8 20 30 73 1 3 12 15 38 2 5 8 15 35 -43 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Stuttgart 31 21 0 10 67.7% 12 0 3 80.0% 9 0 7 56.2% W L W W L
2. Heidenheim 31 20 2 9 64.5% 9 2 4 60.0% 11 0 5 68.8% W W W W W
3. B.Leverkusen 31 18 4 9 58.1% 10 0 6 62.5% 8 4 3 53.3% L D L W W
4. Leipzig 31 17 0 14 54.8% 10 0 6 62.5% 7 0 8 46.7% W L W W L
5. Augsburg 31 17 3 11 54.8% 9 3 4 56.2% 8 0 7 53.3% L L W L L
6. Wer.Bremen 31 16 1 14 51.6% 7 1 7 46.7% 9 0 7 56.2% W W L W L
7. Freiburg 31 15 2 14 48.4% 7 2 7 43.8% 8 0 7 53.3% L W W L W
8. B.Dortmund 31 15 1 15 48.4% 6 1 8 40.0% 9 0 7 56.2% L D W W L
9. Hoffenheim 31 14 1 16 45.2% 6 0 9 40.0% 8 1 7 50.0% L W L W W
10. M.gladbach 31 13 3 15 41.9% 6 1 9 37.5% 7 2 6 46.7% D L L W L
11. Wolfsburg 31 13 1 17 41.9% 7 0 8 46.7% 6 1 9 37.5% W W L L W
12. Darmstadt 31 13 0 18 41.9% 4 0 12 25.0% 9 0 6 60.0% L W L L W
13. FC Koln 31 13 2 16 41.9% 4 1 10 26.7% 9 1 6 56.2% W L L W W
14. Bayern Munich 31 13 0 18 41.9% 8 0 8 50.0% 5 0 10 33.3% L W W W W
15. Ein.Frankfurt 31 12 4 15 38.7% 7 0 8 46.7% 5 4 7 31.2% W W L L L
16. Union Berlin 31 12 2 17 38.7% 6 1 8 40.0% 6 1 9 37.5% D L L D W
17. Bochum 31 11 3 17 35.5% 6 3 7 37.5% 5 0 10 33.3% W L L L L
18. Mainz 31 10 3 18 32.3% 5 1 10 31.2% 5 2 8 33.3% L L W W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Union Berlin 9 15 7 0 54.0% 45.0% 3 8 4 0 46.0% 53.0% 6 7 3 0 62.0% 37.0%
2. Mainz 8 13 9 1 64.0% 35.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 4 5 5 1 66.0% 33.0%
3. Darmstadt 8 9 12 2 54.0% 45.0% 5 4 6 1 43.0% 56.0% 3 5 6 1 66.0% 33.0%
4. Heidenheim 6 14 10 1 48.0% 51.0% 3 6 5 1 40.0% 60.0% 3 8 5 0 56.0% 43.0%
5. Freiburg 6 13 12 0 41.0% 58.0% 2 6 8 0 62.0% 37.0% 4 7 4 0 20.0% 80.0%
6. Ein.Frankfurt 5 16 10 0 64.0% 35.0% 4 6 5 0 73.0% 26.0% 1 10 5 0 56.0% 43.0%
7. Wolfsburg 5 15 11 0 54.0% 45.0% 2 8 5 0 53.0% 46.0% 3 7 6 0 56.0% 43.0%
8. FC Koln 5 20 6 0 74.0% 25.0% 3 8 4 0 73.0% 26.0% 2 12 2 0 75.0% 25.0%
9. B.Dortmund 5 13 13 0 61.0% 38.0% 4 3 8 0 53.0% 46.0% 1 10 5 0 68.0% 31.0%
10. Wer.Bremen 5 16 10 0 51.0% 48.0% 0 10 5 0 60.0% 40.0% 5 6 5 0 43.0% 56.0%
11. M.gladbach 4 11 13 3 61.0% 38.0% 3 7 5 1 43.0% 56.0% 1 4 8 2 80.0% 20.0%
12. Leipzig 4 12 14 1 48.0% 51.0% 3 6 7 0 62.0% 37.0% 1 6 7 1 33.0% 66.0%
13. Bochum 4 13 12 2 58.0% 41.0% 1 8 7 0 62.0% 37.0% 3 5 5 2 53.0% 46.0%
14. B.Leverkusen 3 17 11 0 38.0% 61.0% 1 8 7 0 43.0% 56.0% 2 9 4 0 33.0% 66.0%
15. Bayern Munich 3 10 14 4 41.0% 58.0% 2 7 4 3 37.0% 62.0% 1 3 10 1 46.0% 53.0%
16. Augsburg 3 17 9 2 51.0% 48.0% 2 9 4 1 37.0% 62.0% 1 8 5 1 66.0% 33.0%
17. Stuttgart 2 15 13 1 48.0% 51.0% 0 7 7 1 53.0% 46.0% 2 8 6 0 43.0% 56.0%
18. Hoffenheim 1 11 18 1 48.0% 51.0% 1 6 7 1 60.0% 40.0% 0 5 11 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 26 5 26 5 12 4 11 5 14 1 15 0
2. Hoffenheim 25 6 28 3 11 4 13 2 14 2 15 1
3. M.gladbach 24 7 26 5 13 3 12 4 11 4 14 1
4. Stuttgart 23 8 24 7 11 4 14 1 12 4 10 6
5. Leipzig 22 9 24 7 10 6 14 2 12 3 10 5
6. B.Leverkusen 22 9 27 4 13 3 14 2 9 6 13 2
7. Freiburg 21 10 25 6 10 6 13 3 11 4 12 3
8. Bochum 19 12 24 7 9 7 12 4 10 5 12 3
9. Augsburg 19 12 27 4 10 6 12 4 9 6 15 0
10. Darmstadt 18 13 22 9 10 6 12 4 8 7 10 5
11. Ein.Frankfurt 18 13 25 6 7 8 11 4 11 5 14 2
12. Wolfsburg 18 13 27 4 9 6 14 1 9 7 13 3
13. B.Dortmund 18 13 25 6 9 6 10 5 9 7 15 1
14. Wer.Bremen 18 13 22 9 10 5 14 1 8 8 8 8
15. Heidenheim 17 14 25 6 9 6 11 4 8 8 14 2
16. Union Berlin 13 18 20 11 8 7 11 4 5 11 9 7
17. Mainz 13 18 24 7 5 11 13 3 8 7 11 4
18. FC Koln 10 21 17 14 6 9 8 7 4 12 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo