x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    1 - 1 2 Montpellier12 vs Nantes14 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.742 1/20.940.9310.940.932.023.403.80ON SPORTS +
FT    3 - 3 PSG1 vs Le Havre15 0 : 1 1/20.990.890 : 1/20.80-0.933 1/4-0.960.841 1/40.940.931.355.408.10ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 Metz16 vs Lille4 3/4 : 0-0.980.861/4 : 01.000.882 1/20.950.9210.871.005.103.951.66ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 Lorient17 vs Toulouse10 0 : 00.80-0.930 : 00.85-0.972 1/20.900.9710.890.982.473.452.81
FT    4 - 1 Clermont18 vs Stade Reims11 1 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.76-0.893-0.950.821 1/4-0.920.783.353.852.04
FT    1 - 3 Strasbourg13 vs Nice5 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.830.682 1/40.950.921-0.900.763.303.202.29
FT    4 - 5 Rennes9 vs Stade Brestois3 0 : 1/40.890.990 : 00.66-0.822 1/40.940.931-0.930.802.173.253.55
FT    3 - 2 Lyon8 vs Monaco2 0 : 00.85-0.970 : 00.910.973 1/20.880.991 1/20.970.902.284.002.75ON FOOTBALL
FT    2 - 1 Marseille7 vs Lens6 0 : 1/41.000.880 : 00.75-0.882 3/40.960.9110.79-0.932.263.553.05ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 31 20 10 1 76 29 9 6 1 41 19 11 4 0 35 10 47 70
2. Monaco 31 17 7 7 58 41 8 3 4 22 13 9 4 3 36 28 17 58
3. Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 8 5 2 24 13 8 3 5 25 20 16 56
4. Lille 31 15 10 6 45 27 11 3 1 29 8 4 7 5 16 19 18 55
5. Nice 31 14 9 8 36 25 8 4 3 19 9 6 5 5 17 16 11 51
6. Lens 31 13 7 11 40 34 8 3 4 23 16 5 4 7 17 18 6 46
7. Marseille 31 11 11 9 47 38 9 6 1 28 12 2 5 8 19 26 9 44
8. Lyon 31 13 5 13 42 51 6 4 6 23 28 7 1 7 19 23 -9 44
9. Rennes 31 11 9 11 48 41 7 3 6 33 25 4 6 5 15 16 7 42
10. Toulouse 31 10 10 11 38 40 3 7 5 20 20 7 3 6 18 20 -2 40
11. Stade Reims 31 11 7 13 38 45 6 3 6 16 17 5 4 7 22 28 -7 40
12. Montpellier 31 9 11 11 39 43 3 9 4 20 21 6 2 7 19 22 -4 37
13. Strasbourg 31 9 9 13 34 44 6 3 7 20 22 3 6 6 14 22 -10 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 3 3 10 16 28 6 2 7 13 21 -20 32
15. Le Havre 31 6 11 14 30 41 5 2 8 14 16 1 9 6 16 25 -11 29
16. Metz 31 8 5 18 32 51 3 3 9 15 22 5 2 9 17 29 -19 29
17. Lorient 31 6 8 17 37 61 3 4 9 21 30 3 4 8 16 31 -24 26
18. Clermont 31 5 10 16 25 50 3 5 8 14 26 2 5 8 11 24 -25 25
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 31 19 2 10 61.3% 11 1 3 73.3% 8 1 7 50.0% W L D W L
2. Monaco 31 18 0 13 58.1% 8 0 7 53.3% 10 0 6 62.5% L W W W W
3. Clermont 31 17 0 14 54.8% 8 0 8 50.0% 9 0 6 60.0% W W W W L
4. Strasbourg 31 17 1 13 54.8% 9 0 7 56.2% 8 1 6 53.3% L D W W W
5. Stade Brestois 31 17 4 10 54.8% 7 4 4 46.7% 10 0 6 62.5% W L L D W
6. Toulouse 31 16 3 12 51.6% 5 2 8 33.3% 11 1 4 68.8% W D W L W
7. PSG 31 16 1 14 51.6% 7 0 9 43.8% 9 1 5 60.0% L W W W L
8. Le Havre 31 15 2 14 48.4% 7 0 8 46.7% 8 2 6 50.0% W L L W L
9. Lorient 31 14 0 17 45.2% 7 0 9 43.8% 7 0 8 46.7% L L L L L
10. Metz 31 14 4 13 45.2% 5 2 8 33.3% 9 2 5 56.2% L W W D L
11. Nantes 31 14 0 17 45.2% 5 0 11 31.2% 9 0 6 60.0% W L W L W
12. Lyon 31 14 0 17 45.2% 6 0 10 37.5% 8 0 7 53.3% W L W W W
13. Rennes 31 13 2 16 41.9% 6 1 9 37.5% 7 1 7 46.7% L W L L W
14. Stade Reims 31 13 2 16 41.9% 6 1 8 40.0% 7 1 8 43.8% L L L D W
15. Montpellier 31 13 2 16 41.9% 7 1 8 43.8% 6 1 8 40.0% L W L W W
16. Nice 31 12 6 13 38.7% 6 3 6 40.0% 6 3 7 37.5% W W W D L
17. Lens 31 12 0 19 38.7% 6 0 9 40.0% 6 0 10 37.5% L L L L L
18. Marseille 31 10 1 20 32.3% 8 0 8 50.0% 2 1 12 13.3% W L D W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 14 11 6 0 51.0% 48.0% 6 8 1 0 46.0% 53.0% 8 3 5 0 56.0% 43.0%
2. Le Havre 11 14 6 0 51.0% 48.0% 6 7 2 0 46.0% 53.0% 5 7 4 0 56.0% 43.0%
3. Metz 11 12 6 2 32.0% 67.0% 7 4 3 1 26.0% 73.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
4. Clermont 10 14 7 0 51.0% 48.0% 6 6 4 0 50.0% 50.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 3 48.0% 51.0% 5 6 3 1 53.0% 46.0% 5 7 2 2 43.0% 56.0%
6. Nantes 9 15 6 1 51.0% 48.0% 4 8 3 1 56.0% 43.0% 5 7 3 0 46.0% 53.0%
7. Lens 9 15 7 0 48.0% 51.0% 4 6 5 0 53.0% 46.0% 5 9 2 0 43.0% 56.0%
8. Lille 8 16 7 0 61.0% 38.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0% 5 7 4 0 68.0% 31.0%
9. Lyon 8 12 10 1 32.0% 67.0% 4 6 5 1 31.0% 68.0% 4 6 5 0 33.0% 66.0%
10. Monaco 7 11 11 2 45.0% 54.0% 5 7 3 0 40.0% 60.0% 2 4 8 2 50.0% 50.0%
11. Lorient 6 14 10 1 45.0% 54.0% 3 7 6 0 43.0% 56.0% 3 7 4 1 46.0% 53.0%
12. Rennes 6 14 10 1 64.0% 35.0% 1 7 7 1 62.0% 37.0% 5 7 3 0 66.0% 33.0%
13. Stade Reims 6 16 9 0 51.0% 48.0% 5 8 2 0 40.0% 60.0% 1 8 7 0 62.0% 37.0%
14. Toulouse 6 20 5 0 41.0% 58.0% 2 9 4 0 60.0% 40.0% 4 11 1 0 25.0% 75.0%
15. Strasbourg 6 18 7 0 54.0% 45.0% 3 9 4 0 50.0% 50.0% 3 9 3 0 60.0% 40.0%
16. Montpellier 6 17 7 1 58.0% 41.0% 4 7 4 1 75.0% 25.0% 2 10 3 0 40.0% 60.0%
17. Marseille 6 15 10 0 64.0% 35.0% 2 11 3 0 62.0% 37.0% 4 4 7 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 13 2 61.0% 38.0% 1 5 9 1 62.0% 37.0% 2 8 4 1 60.0% 40.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 20 11 18 13 10 6 10 6 10 5 8 7
2. PSG 20 11 23 8 13 3 14 2 7 8 9 6
3. Monaco 19 12 23 8 7 8 10 5 12 4 13 3
4. Lyon 18 13 21 10 9 7 12 4 9 6 9 6
5. Stade Reims 18 13 21 10 7 8 11 4 11 5 10 6
6. Toulouse 18 13 21 10 9 6 9 6 9 7 12 4
7. Rennes 17 14 22 9 12 4 13 3 5 10 9 6
8. Strasbourg 17 14 22 9 10 6 10 6 7 8 12 3
9. Metz 16 15 21 10 8 7 12 3 8 8 9 7
10. Montpellier 16 15 23 8 8 8 10 6 8 7 13 2
11. Le Havre 15 16 16 15 6 9 6 9 9 7 10 6
12. Clermont 15 16 22 9 7 9 9 7 8 7 13 2
13. Marseille 15 16 23 8 8 8 12 4 7 8 11 4
14. Nantes 14 17 17 14 7 9 9 7 7 8 8 7
15. Lens 14 17 24 7 6 9 13 2 8 8 11 5
16. Lille 13 18 22 9 7 8 12 3 6 10 10 6
17. Stade Brestois 12 19 20 11 5 10 9 6 7 9 11 5
18. Nice 11 20 17 14 5 10 7 8 6 10 10 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo